Nhiễm trùng huyết ở trẻ em là một bệnh nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng với nguy cơ tử vong cao. Theo nghiên cứu, tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng huyết tương đương với tử vong do nhồi máu cơ tim cấp và cao hơn nhiều so với AIDS và ung thư vú. Chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác giúp giảm nguy cơ tử vong cho trẻ em.
1. Nhiễm trùng huyết là gì?
Nhiễm trùng huyết là một bệnh nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng gây ra bởi sự xâm nhập liên tục vào máu của vi khuẩn gây bệnh và độc tố của nó. Các ổ nhiễm trùng có thể ở nhiều cơ quan khác trong cơ thể như da, cơ, đường hô hấp, đường tiêu hóa…
Hình ảnh lâm sàng rất đa dạng vì quá trình phát triển bệnh không chỉ phụ thuộc vào mầm bệnh mà còn phụ thuộc vào phản ứng của cơ thể từng bệnh nhân.
Ở giai đoạn đầu, các biểu hiện lâm sàng thường không rõ ràng, nhưng các dấu hiệu nghiêm trọng sẽ nhanh chóng xuất hiện, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc nhiễm khuẩn, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao.
Bệnh tiến triển nghiêm trọng và không có xu hướng tự khỏi (nếu không được điều trị).
2. Dấu hiệu lâm sàng của nhiễm trùng huyết
Rối loạn thân nhiệt: Sốt cao từ 39-41 độ C hoặc dưới 36 độ C
Tim đập nhanh
Thở nhanh, khó thở
Rối loạn ý thức ở các cấp độ khác nhau: Mệt mỏi, buồn ngủ, buồn ngủ hoặc khó chịu, nặng nhất là hôn mê
Tiêu chảy, nôn mửa
Nước tiểu ít hơn 0,5ml/kg/h
3. Biến chứng nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng huyết toàn thân rất nghiêm trọng, có thể gây sốc nhiễm khuẩn và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh có thể gây ra các biến chứng và hậu quả như:
Suy hô hấp: NKH gây hội chứng suy hô hấp cấp – ARDS
Giảm các yếu tố đông máu
Suy giảm chức năng gan, thận…
Sốc nhiễm trùng
Suy đa tạng: Hoại tử cơ tim, gan, thận, lá lách, hoại tử xuất huyết đường ruột,…
4. Chẩn đoán nhiễm trùng huyết
Chẩn đoán sớm và chính xác nhiễm trùng huyết ở trẻ em là rất quan trọng. Nếu được chẩn đoán sớm, trẻ được dùng kháng sinh sớm để giảm nguy cơ tử vong.
Sử dụng kháng sinh sớm ảnh hưởng rất lớn đến kết quả điều trị nhiễm trùng huyết. Đối với mỗi giờ chậm trễ trong điều trị kháng sinh, cơ hội sống sót của bệnh nhân giảm 8%. Phát hiện nhanh các tác nhân truyền nhiễm giúp các bác sĩ đưa ra quyết định chính xác và kịp thời về lựa chọn kháng sinh, góp phần giảm đáng kể tỷ lệ tử vong.
Để chẩn đoán nhiễm trùng huyết dựa trên các triệu chứng lâm sàng ở trên, chẩn đoán xác định phải dựa trên các xét nghiệm cận lâm sàng:
4.1 Công thức máu, CRP, tốc độ máu lắng
Số lượng bạch cầu trong máu tăng trên 12 G / l hoặc giảm xuống dưới 4 G / l.
Các tế bào hồng cầu và tiểu cầu thường giảm.
CRP tăng.
Tốc độ lắng máu tăng.
4.2 Cấy máu
Cấy máu là phổ biến và vẫn được coi là tiêu chuẩn vàng trong việc xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng huyết như vi khuẩn và nấm. Tuy nhiên, thời gian để có kết quả còn chậm.
Thông thường, cấy máu được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị bằng kháng sinh. Tuy nhiên, phương pháp này thường có độ nhạy thấp nếu bệnh nhân đã sử dụng kháng sinh trước đó hoặc vi khuẩn phát triển chậm hoặc có ô nhiễm.
4.3 Kỹ thuật Real-time PCR
Kỹ thuật này giúp chẩn đoán nguyên nhân gây nhiễm trùng huyết và giúp lựa chọn kháng sinh thích hợp, và kỹ thuật này cũng có thể cho kết quả dương tính ở những bệnh nhân có kết quả nuôi cấy máu âm tính do sử dụng kháng sinh. sinh trước.
Phương pháp này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán, nâng cao hiệu quả điều trị, giảm đáng kể tỷ lệ biến chứng, tử vong ở trẻ em bị nhiễm trùng huyết được điều trị.
4.4 Xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT)
PCT là một dấu hiệu quan trọng, được đánh giá cao về độ đặc hiệu và độ nhạy trong chẩn đoán, theo dõi và dự đoán nhiễm trùng huyết.
PCT được sản xuất đặc biệt bởi nhiễm trùng không do virus, có phạm vi định lượng rất rộng (từ 0,01 ng / ml đến 1000 ng / ml trong huyết tương) và không bị ảnh hưởng bởi nhiễm virus hoặc các phản ứng tự miễn dịch khác. , nồng độ PCT trong máu độc lập với chức năng thận.
Giá trị của nồng độ PCT trong chẩn đoán nhiễm trùng và nhiễm trùng huyết:
Giá trị bình thường: PCT < 0,05 ng / ml
Giá trị PCT < 0,10ng / ml: Thuốc kháng sinh không được chỉ định
Giá trị PCT < 0,25ng/ml: Không khuyến cáo sử dụng kháng sinh. Nếu điều trị giảm xuống mức này, tiếp tục sử dụng nó cho hiệu quả.
Giá trị PCT > 0,25ng/ml: Khuyến cáo và cân nhắc sử dụng kháng sinh.
Giá trị PCT > 0,50 ng / ml: Chỉ định sử dụng kháng sinh là bắt buộc.
Giá trị PCT 0.50 – 2.0 (ng/ml): Nhiễm trùng do đáp ứng viêm toàn thân tương đối, nguyên nhân có thể là chấn thương, phẫu thuật sau chấn thương, sốc tim…
Giá trị PCT 2,0 – 10 (ng/ml): Đáp ứng viêm toàn thân nặng (SIRS), do nhiễm trùng toàn thân và nhiễm trùng huyết, không có suy đa tạng.
Giá trị PCT > 10 ng/ml: Đáp ứng viêm toàn thân sâu do nhiễm trùng huyết nặng hoặc sốc nhiễm trùng.
Xét nghiệm định lượng procalcitonin cung cấp kết quả nhanh chóng và độ đặc hiệu trong chẩn đoán nhiễm trùng, vì vậy nó hiện được coi là một công cụ đáng tin cậy để chẩn đoán nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng toàn thân và phân biệt giữa các mức độ khác nhau. độ.
Nhiễm trùng huyết ở trẻ em là tình trạng nguy hiểm cần được phát hiện sớm để giảm nguy cơ gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ. Nhờ những tiến bộ trong kỹ thuật chẩn đoán, nó giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán, theo dõi và dự đoán tình trạng bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm đáng kể tỷ lệ biến chứng và tử vong ở trẻ em bị nhiễm bệnh. điều trị máu.