Phục hồi sau phẫu thuật chấn thương sọ não

Mức độ phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật chấn thương sọ não phụ thuộc rất nhiều vào quá trình phục hồi chức năng điều trị. Sau phẫu thuật, nếu bệnh nhân không có dấu hiệu chảy máu, mạch và huyết áp không dao động, họ có thể được chuyển đến phòng hồi sức sau phẫu thuật.

1. Chấn thương sọ não và hậu quả của nó

Chấn thương sọ não có tỷ lệ tử vong rất cao. Ngay cả khi phẫu thuật điều trị thành công, bệnh nhân có thể gặp phải các biến chứng gây hậu quả nghiêm trọng và suốt đời. Nguyên nhân chính gây chấn thương sọ não đến từ tai nạn giao thông, tai nạn lao động, bạo lực và chấn thương thể thao.

Chấn thương sọ não là một trong những dấu hiệu của tổn thương não. Bộ não là trung tâm điều khiển của tất cả các chức năng cơ thể. Khi não bị tổn thương, tất cả các hoạt động có ý thức hoặc vô thức của cơ thể đều bị tổn thương. Những chấn thương này để lại tổn thương tinh thần rất lớn, gây ra sự biến dạng trong nhận thức, hành vi và trí nhớ, trạng thái thực vật và thậm chí tử vong.

2. Hồi sức sau phẫu thuật chấn thương sọ não

Bệnh nhân bị chấn thương sọ não nếu may mắn được cấp cứu kịp thời và phẫu thuật thành công sẽ có cơ hội sống sót. Tuy nhiên, hậu quả của chấn thương sọ não sẽ theo bệnh nhân đến hết đời. Hồi sức sau phẫu thuật chấn thương sọ não sẽ giúp bệnh nhân theo dõi tình trạng, ổn định các dấu hiệu sinh tồn và giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi và phát hiện các sự cố liên quan đến các vấn đề về hô hấp, tim mạch, nhiệt độ, thần kinh và tiết niệu. Đặc biệt:

2.1 Về hô hấp

Để hạn chế các vấn đề về hô hấp, khi di chuyển vào phòng hồi sức sau phẫu thuật, bệnh nhân cần đúng tư thế. Nếu bệnh nhân vẫn bất tỉnh: hãy để anh ta nằm thẳng đầu, mặt nghiêng sang một bên, đặt gối sau lưng với cằm mở rộng, đầu gối cong, gối giữa hai chân. Nếu bệnh nhân tỉnh táo, đặt bệnh nhân ở vị trí Fowler.

Trong phòng hồi sức sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể gặp các tình trạng như:

Tắc nghẽn đường thở do thả lưỡi, sung huyết đờm, co thắt thanh quản, phù thanh quản do đặt nội khí quản. Lúc này, bệnh nhân cần làm sạch đường thở, hút chất nhầy và nôn (hút cần cẩn thận khi bệnh nhân cắt bỏ hạch hạnh nhân). Lưu ý rằng lắng nghe phổi trước và sau khi hút đờm.

Thiếu oxy do xẹp phổi, phù phổi, thuyên tắc phổi, co thắt phế quản. Các y tá cần cung cấp đủ oxy và luôn ngăn ngừa nguy cơ thiếu oxy cho bệnh nhân bằng cách tuân theo các chỉ định y tế để cung cấp oxy thông qua thở máy và nén bóng.

Giảm thông khí do ức chế dây thần kinh hô hấp, liệt hô hấp do giãn cơ, thuốc gây mê và hạn chế thở do đau.

Trong trường hợp này, y tá có trách nhiệm theo dõi hơi thở của bệnh nhân và các dấu hiệu khó thở. Nếu nhịp thở của bạn nhanh hơn 30 nhịp thở / phút hoặc chậm dưới 15 nhịp thở / phút, hãy báo cáo ngay cho bác sĩ của bạn. Trong mọi trường hợp, nếu bệnh nhân có dấu hiệu bất thường của đường hô hấp, y tá phải báo cáo ngay cho bác sĩ.

2.2 Về tim mạch

Nhiều bệnh nhân sau phẫu thuật sẽ bị tụt huyết áp do chảy máu qua vết mổ hoặc dẫn lưu, và các dấu hiệu lâm sàng của thiếu máu như: mạch nhanh, giảm huyết áp, da nhợt nhạt. Ngoài ra, điều dưỡng cần theo dõi tình trạng mất và thừa nước của bệnh nhân, các dấu hiệu mất nước như véo da, khát nước, khô môi và niêm mạc khô. Do đó, bệnh nhân phải được đánh giá thường xuyên để giúp bác sĩ cân đối chính xác tình trạng xuất nhập nước để tránh nguy cơ suy thận cấp.

Trong phòng hồi sức sau phẫu thuật, bệnh nhân luôn được đặt trên máy theo dõi ECG liên tục cho những người bị bệnh nặng, người mắc bệnh tim và người già, được hỗ trợ nhẹ nhàng để tránh hạ huyết áp tư thế, truyền dịch và máu đúng cách. Đặt hàng số giọt, thời gian và ghi vào hồ sơ tổng lượng nước xuất nhập khẩu mỗi giờ/24 giờ (hoặc theo đơn đặt hàng).

2.3 Nhiệt độ: Bệnh nhân luôn được theo dõi thường xuyên về thân nhiệt

Nhiều bệnh nhân bị tăng đột ngột hoặc hạ thân nhiệt sau phẫu thuật. Khi tăng thân nhiệt xảy ra, bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ do mất nước hoặc phản ứng vật lý sau phẫu thuật. Các trường hợp bệnh nhân bị hạ thân nhiệt là do: độ ẩm, người cao tuổi, suy dinh dưỡng, nhiệt độ môi trường, kiệt sức…

Để hạn chế tình trạng tăng thân nhiệt, hạ thân nhiệt ở bệnh nhân sau phẫu thuật, điều dưỡng cần theo dõi và có các biện pháp cụ thể như: Khi nhiệt độ tăng cần chăm sóc hạ sốt cho bệnh nhân; Đối với người cao tuổi, bệnh nặng, suy dinh dưỡng, bệnh nhân thường bị hạ thân nhiệt nên cần luôn được giữ ấm

2.4 Về thần kinh

Trong thời gian hồi phục, bệnh nhân sẽ gặp phải các trạng thái như kích động, kích thích do đau, không cảm thấy an toàn do ở môi trường lạ… Điều dưỡng cần đảm bảo an toàn cho người bệnh (kéo, nâng khung giường, ổn định bệnh nhân…), làm công tác tư tưởng cho bệnh nhân, giúp bệnh nhân ở tư thế thoải mái, phù hợp.

Ngoài các dấu hiệu trên, bệnh nhân sẽ bị run do nhiệt độ môi trường quá thấp, truyền máu, truyền dịch quá lạnh, thời gian phẫu thuật quá lâu, người già, bệnh nhân suy dinh dưỡng và phản ứng thuốc.

2.5 Về tiết niệu

Nhiều bệnh nhân sau phẫu thuật có dấu hiệu bất thường đường tiết niệu như: màu nước tiểu, tắc nghẽn đường tiết niệu, dấu hiệu phù chân tay do thiếu nước và rối loạn điện giải. Do đó, điều dưỡng cần thường xuyên theo dõi lượng nước xuất nhập khẩu mỗi giờ, tổng lượng nước xuất nhập khẩu trong 24 giờ, tính chất, màu sắc, lượng nước tiểu. Trong trường hợp đặt ống thông niệu đạo, cần phải chăm sóc sự sạch sẽ của bộ phận sinh dục và hệ thống đặt ống thông niệu đạo.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn