Rối loạn chuyển hóa có chữa khỏi được không?

Rối loạn chuyển hóa (thuật ngữ cũ trước đây gọi là Bệnh chuyển hóa, hội chứng X). Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, rối loạn chuyển hóa có thể gây ra một số biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường hoặc huyết áp cao.

1. Rối loạn chuyển hóa là gì?

Rối loạn chuyển hóa là một nhóm các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, mỡ bụng, lượng đường trong máu cao và mức cholesterol xảy ra đồng thời trong cơ thể và làm tăng khả năng mắc các bệnh như tiểu đường loại 2. 2, bệnh tim hoặc đột quỵ.

2. Triệu chứng rối loạn chuyển hóa

Khi bị rối loạn chuyển hóa, bệnh nhân thường gặp các triệu chứng sau, bao gồm:

Mệt

Chì

Khát

Vàng da

Chu vi vòng eo lớn, béo phì

Giảm cân không rõ nguyên nhân

Co giật

Những triệu chứng này sẽ thay đổi theo từng loại rối loạn chuyển hóa khác nhau. Cụ thể, có bốn loại triệu chứng chính, bao gồm:

Triệu chứng cấp tính

Các triệu chứng cấp tính khởi phát muộn

Triệu chứng chung tiến triển

Triệu chứng vĩnh viễn

Nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào được liệt kê ở trên, hãy đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời trước khi bệnh gây ra các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng hơn.

3. Yếu tố nguy cơ rối loạn chuyển hóa

Rối loạn chuyển hóa có liên quan chặt chẽ đến béo phì hoặc không hoạt động thể chất. Ngoài ra, một yếu tố quan trọng khác có thể dẫn đến tình trạng này là kháng insulin – một loại hormone được sản xuất bởi tuyến tụy giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Ở những người bị kháng insulin, các tế bào phản ứng bất thường với insulin, do đó cơ thể ít có khả năng hấp thụ glucose. Kết quả là, lượng đường trong máu tăng lên ngay cả khi cơ thể cố gắng tiết ra nhiều insulin hơn để giảm lượng đường trong máu.

Bên cạnh nguyên nhân chính ở trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa, bao gồm:

Tuổi tác: càng lớn tuổi, nguy cơ rối loạn chuyển hóa càng lớn.

Chủng tộc: người gốc Tây Ban Nha, đặc biệt là phụ nữ của đất nước này, thường có nguy cơ bị rối loạn chuyển hóa cao hơn so với các quốc gia khác.

Béo phì: BMI > 23, đặc biệt là tăng kích thước mỡ bụng cũng làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa.

Bệnh tiểu đường: Bạn có nhiều khả năng bị rối loạn chuyển hóa nếu bạn bị tiểu đường thai kỳ hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Các bệnh lý khác: Nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn nếu bạn đã từng mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, tăng huyết áp, hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc hội chứng buồng trứng đa nang.

4. Chẩn đoán rối loạn chuyển hóa

Các bác sĩ sẽ chẩn đoán rối loạn chuyển hóa thông qua các đặc điểm bệnh nhân sau, bao gồm:

Vòng eo lớn: khi mỡ thừa tích tụ quanh bụng và bụng sẽ làm tăng kích thước vòng eo. Đối với phụ nữ là 35 inch (89cm) và đối với nam giới là 40 inch (102cm). Tăng chỉ số khối cơ thể (BMI) (bình thường 18,5 -22,99 kg/m2)

Nồng độ triglyceride cao: khoảng 150 miligam mỗi decilit (mg / dL), hoặc 1,7 milimol mỗi lít (mmol / L) triglyceride được tìm thấy trong máu.

Giảm cholesterol tốt hoặc HDL: thử nghiệm cho thấy mức cholesterol tốt giảm xuống dưới 40 mg / dL (1,04 mmol / L) ở nam giới và dưới 50 mg / dL (1,3 mmol / L) ở nam giới. cái.

Tăng huyết áp: chỉ số huyết áp tăng lên 130/85 mmHg hoặc cao hơn.

Tăng lượng đường trong máu lúc đói: 100 mg / dL (5,6 mmol / L) hoặc cao hơn.

5. Điều trị rối loạn chuyển hóa

Phương pháp điều trị rối loạn chuyển hóa thường tập trung chủ yếu vào việc giải quyết từng tình trạng trong nhóm nguy cơ, bao gồm huyết áp cao, mỡ bụng, mức cholesterol và lượng đường trong máu cao. Mục tiêu chính của điều trị là giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh tim, bệnh mạch máu, cũng như tiểu đường.

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, cách điều trị tốt nhất cho hội chứng chuyển hóa nằm ở chính bệnh nhân. Một trong những phương pháp điều trị đầu tiên mà các bác sĩ khuyên là thay đổi lối sống và tạo thói quen lành mạnh, từ đó giúp loại bỏ hoàn toàn các yếu tố nguy cơ sức khỏe.

5.1. Thay đổi lối sống của bạn

Tập thể dục: đây là một cách tuyệt vời giúp bạn giảm cân hiệu quả. Ngoài ra, tập thể dục thường xuyên có thể làm giảm đáng kể các tình trạng như huyết áp cao, kháng insulin hoặc mức cholesterol cao. Các chuyên gia y tế khuyên mọi người nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục. Nếu bạn không biết bắt đầu từ đâu, hãy từ từ và thử các bài tập như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, v.v. Một khi bạn đã quen với các hoạt động thể chất này, bạn có thể tiếp tục tăng dần chúng. mức độ thực hành và thực hành với tần suất thường xuyên vào hầu hết các ngày trong tuần.

Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh có thể cải thiện huyết áp, cholesterol và kháng insulin ngay cả khi cân nặng của bạn vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện bất kỳ chế độ dinh dưỡng nào. Đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc tiểu đường cần có kế hoạch ăn uống đặc biệt, bao gồm ít chất béo bão hòa, cholesterol, muối, bổ sung nhiều loại trái cây, rau củ, sữa ít béo, protein nạc, đậu và ngũ cốc.

Giảm cân: theo các nghiên cứu, giảm khoảng 7%-10% trọng lượng cơ thể sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, huyết áp cao và kháng insulin. Mục tiêu giảm cân là duy trì BMI ở mức 18,5 – 22,99 kg/m2

Bỏ hút thuốc: mặc dù nó không phải là một yếu tố nguy cơ của hội chứng chuyển hóa, hút thuốc có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh mạch máu và tim.

Quản lý căng thẳng: bạn cũng nên tập thể dục, thiền hoặc yoga để kiểm soát căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

5.2. Sử dụng thuốc

Trong trường hợp thay đổi lối sống không hiệu quả, bạn có thể cần dùng thuốc để điều trị rối loạn chuyển hóa. Một số loại thuốc bạn có thể sử dụng bao gồm:

Thuốc huyết áp cao: bao gồm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (Cozaar và Diovan), thuốc ức chế men chuyển (Capoten và Vasotec), thuốc chẹn beta và thuốc lợi tiểu.

Thuốc cholesterol: bao gồm niacin (như Niaspan, Niacor và Nicolar), statin (như Lescol, Crestor, Lipitor, Pravachol, Mevacor và Zocor), nhựa axit mật (như Questran và Colestid).

Thuốc trị đái tháo đường: được sử dụng trong trường hợp cơ thể không thể dung nạp glucose. Những loại thuốc này bao gồm: pioglitazone (Actos), metformin (Glucophage) và rosiglitazone (Avandia). Nhóm SulfonylUrea (Diamicron)…

Aspirin liều thấp: giúp giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Nó đặc biệt quan trọng đối với những người có tình trạng “huyết khối” hoặc dễ bị cục máu đông.