Chẩn đoán và điều trị viêm ruột thừa cấp tính

Viêm ruột thừa cấp tính là một cấp cứu phẫu thuật khá phổ biến. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng của viêm phúc mạc.

1. Viêm ruột thừa cấp tính là gì?

Ruột thừa là một mảnh ruột nhỏ, giống như túi, hẹp và dài vài cm, gắn liền với manh tràng. Ruột thừa nằm ở bụng dưới bên phải – nơi ruột non và ruột già kết nối. Chức năng của ruột thừa trong cơ thể hiện chưa được biết.

Viêm ruột thừa cấp tính là tình trạng viêm ruột thừa cấp tính. Tắc nghẽn trong lòng ruột thừa (sỏi phân, phì đại nang bạch huyết dưới niêm mạc, dị vật, khối u ruột thừa hoặc manh tràng) có thể gây viêm. Lượng vi khuẩn nhanh chóng nhân lên do tắc nghẽn, khiến ruột thừa bị viêm, sưng và đầy mủ. Nếu không được điều trị kịp thời, ruột thừa có thể bị vỡ, khiến mủ lan vào bụng, gây viêm phúc mạc đe dọa tính mạng người bệnh. Trong các trường hợp khác, viêm ruột thừa có thể bị hạn chế bởi các cơ quan xung quanh và hình thành áp xe.

2. Phương pháp chẩn đoán viêm ruột thừa cấp

2.1 Khám lâm sàng

70% bệnh nhân viêm ruột thừa cấp tính có các triệu chứng lâm sàng điển hình. Do đó, chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng đặc trưng là một trong những phương pháp đầu tiên được áp dụng. Dấu hiệu cảnh báo viêm ruột thừa cấp tính là:

Đau bụng quanh rốn hoặc thượng vị trong giai đoạn đầu của bệnh. Sau đó, bệnh nhân bị đau ở hố chậu phải.

Cơn đau tăng lên và tiếp tục trong vài giờ, trở nên tồi tệ hơn khi xoay, thở mạnh, ho, hắt hơi, đi bộ hoặc bị chạm vào.

Táo bón, đôi khi tiêu chảy.

Tim đập nhanh.

Sốt cao kèm ớn lạnh có thể liên quan đến viêm ruột thừa phức tạp.

Trướng bụng (giai đoạn muộn).

Chán ăn, lưỡi bẩn, hôi miệng.

Đi tiểu đau hoặc đau.

Trong khi kiểm tra lâm sàng, bác sĩ có thể ấn nhẹ vào vùng đau. Nếu đó là viêm ruột thừa, cơn đau sẽ tồi tệ hơn khi bác sĩ loại bỏ bàn tay của mình (một dấu hiệu cho thấy phúc mạc liền kề bị viêm). Bác sĩ có thể nhận thấy cứng bụng của bệnh nhân và xu hướng co thắt cơ bụng để đáp ứng với áp lực lên vùng bụng bị nhiễm trùng. Ngoài ra, bác sĩ có thể kiểm tra trực tràng của bệnh nhân khi cần thiết. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có thể được khuyên nên kiểm tra vùng xương chậu để loại trừ các bệnh phụ khoa là nguyên nhân gây đau.

2.2 Thực hiện một số bài kiểm tra

Xét nghiệm máu: cho phép bác sĩ kiểm tra số lượng bạch cầu và CRP để tìm dấu hiệu nhiễm trùng trong cơ thể.

Xét nghiệm nước tiểu để loại trừ nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận là nguyên nhân gây đau.

Xét nghiệm để loại trừ thai ngoài tử cung là nguyên nhân gây ra các triệu chứng tương tự như viêm ruột thừa cấp tính.

2.3 Phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Trong trường hợp có các triệu chứng không điển hình của viêm ruột thừa cấp tính, chẩn đoán hình ảnh đóng một vai trò rất quan trọng. Một nghiên cứu gần đây cho thấy nếu chỉ dựa trên các đặc điểm lâm sàng, tỷ lệ chẩn đoán sai viêm ruột thừa cấp tính có thể lên tới 30%. Tuy nhiên, khi kết hợp với siêu âm để chẩn đoán viêm ruột thừa cấp, tỷ lệ chẩn đoán sai giảm xuống còn 14% và nếu sử dụng chụp cắt lớp vi tính thì tỷ lệ sai sót chỉ còn 7%.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng là:

Siêu âm: bác sĩ sử dụng đầu dò tần số cao, ấn đầu dò dần dần và nhẹ nhàng vào vùng đau, nhạy cảm nghi ngờ bị viêm ruột thừa cấp tính để kiểm tra, đánh giá sưng ruột thừa bị viêm. . Phương pháp này có giá trị vì độ nhạy và độ đặc hiệu cao, có thể phát hiện viêm ruột thừa với tỷ lệ lên đến 98% và cũng có giá trị trong chẩn đoán các bệnh gây đau ở hố chậu phải, điển hình là viêm ruột thừa. tiết niệu và tiết niệu. Tuy nhiên, chẩn đoán siêu âm viêm ruột thừa cấp tính cũng có thể khó khăn nếu bệnh nhân béo phì, bụng đầy hơi, bàng quang quá chướng, bệnh nhân mang thai hơn 6 tháng, phản ứng thành bụng hoặc vị trí ruột thừa bất thường.

X-quang bụng: có thể cho thấy viêm ruột thừa, sỏi phân. Tuy nhiên, phương pháp này có độ tin cậy thấp vì có nhiều bệnh cũng tạo ra hình ảnh như viêm ruột thừa cấp tính. Thường được sử dụng để phân biệt với các bệnh khác.

Thuốc xổ bari với thuốc xổ: Thông thường, ruột thừa có thể chứa đầy barite trong quá trình xổ. Nếu ruột thừa bị viêm hoặc tắc nghẽn, bari sẽ không thể đi qua và đó là dấu hiệu chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp chẩn đoán phân biệt một số bệnh có thể nhầm lẫn với viêm ruột thừa cấp tính như ung thư ruột kết, viêm đại tràng co cứng, viêm hồi tràng,…

Chụp cắt lớp vi tính bụng: có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính. Chụp cắt lớp vi tính (CT) giúp xác định chẩn đoán trong các trường hợp khó khăn, không điển hình. Nó cũng hữu ích trong chẩn đoán phân biệt trong các trường hợp không rõ ràng.

3. Phương pháp điều trị viêm ruột thừa cấp

Viêm ruột thừa cấp tính có cần phẫu thuật không? Phương pháp điều trị tiêu chuẩn vàng cho viêm ruột thừa là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa bị viêm. Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân có thể được điều trị bằng kháng sinh để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.

3.1 Phẫu thuật cắt ruột thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa có thể là phẫu thuật mở được thực hiện bằng cách rạch da bụng 5 – 10 cm (phẫu thuật mở) hoặc phẫu thuật qua một vài lỗ nhỏ ở bụng (phẫu thuật nội soi). Trong quá trình phẫu thuật nội soi, bác sĩ sẽ đưa máy quay video và các thiết bị chuyên dụng vào bụng bệnh nhân để cắt bỏ ruột thừa.

Thông thường, phẫu thuật nội soi giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn, ít đau và ít sẹo hơn. Phương pháp này là lựa chọn tốt cho hầu hết bệnh nhân nếu không có chống chỉ định với phẫu thuật nội soi như: bệnh tim mạch và hô hấp nặng, phẫu thuật bụng trước đó (chống chỉ định tương đối). … Trong trường hợp ruột thừa nằm ở vị trí bất thường, hoặc nếu viêm ruột thừa có biến chứng mà việc tiếp tục phẫu thuật nội soi là không thể hoặc không an toàn, hoặc trong trường hợp viêm phúc mạc ruột Nếu ruột quá đầy hơi hoặc bụng quá bẩn để có thể làm sạch bằng phẫu thuật nội soi, lựa chọn tốt hơn là chuyển sang phẫu thuật mở. Chuyển từ phẫu thuật nội soi sang phẫu thuật mở không phải là thất bại của phẫu thuật nội soi mà là phán đoán dựa trên sự an toàn và hiệu quả điều trị của bệnh nhân. Thông thường, trong các trường hợp viêm ruột thừa không biến chứng trải qua phẫu thuật nội soi ruột thừa, bệnh nhân thường chỉ ở lại bệnh viện trong 1-2 ngày tùy thuộc vào sự phục hồi của bệnh nhân. Trong trường hợp viêm ruột thừa phức tạp do vỡ gây viêm phúc mạc, bệnh nhân thường ở lại bệnh viện lâu hơn khoảng 5 ngày.

3.2 Điều trị không phẫu thuật

Theo một số nghiên cứu, các trường hợp viêm ruột thừa cấp tính không biến chứng có thể điều trị bằng kháng sinh với tỷ lệ thành công hơn 90%. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát sau điều trị bảo tồn không phẫu thuật sau 1 năm khá cao hơn 30%. Do đó, cho đến nay, phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi vẫn là tiêu chuẩn vàng để điều trị viêm ruột thừa cấp.

Trong trường hợp viêm ruột thừa, có biến chứng vỡ gây viêm ruột thừa. Bệnh nhân sẽ được điều trị bằng dẫn lưu áp xe dưới siêu âm và kết hợp với liệu pháp kháng sinh. Sau đó, phẫu thuật cắt ruột thừa sẽ được xem xét sau 6 tháng khi bệnh nhân ổn định.

Trong trường hợp viêm ruột thừa không biến chứng, trong trường hợp tình trạng của bệnh nhân không đảm bảo phẫu thuật, chẳng hạn như: bệnh nhân bị rối loạn đông máu nặng, bệnh nhân mắc các bệnh đi kèm rất nặng không thể chịu đựng được cuộc sống. Phẫu thuật có thể xem xét điều trị bảo tồn bằng kháng sinh.

3.3 Biến chứng sau khi cắt ruột thừa

Tỷ lệ biến chứng của cắt bỏ ruột từ thường từ 4-15%. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm: chảy máu từ vết thương phẫu thuật hoặc bụng, nhiễm trùng từ vết thương phẫu thuật hoặc khoang bụng, dịch áp xe còn sót lại, tổn thương nội tạng rỗng, dính ruột sau phẫu thuật, biến chứng liên quan đến gây mê. các vấn đề sức khỏe như tắc mạch, thuyên tắc phổi,… Tỷ lệ biến chứng phụ thuộc vào việc ruột thừa bị viêm có biến chứng hay không, phương pháp phẫu thuật và các bệnh đi kèm của bệnh nhân. Ví dụ, phẫu thuật nội soi có tỷ lệ nhiễm trùng vết thương thấp hơn phẫu thuật mở, và tỷ lệ dịch áp xe còn sót lại và dính ruột sau phẫu thuật ở bệnh nhân viêm ruột thừa phức tạp sẽ cao hơn viêm ruột thừa sớm không biến chứng.

2 – 4% trường hợp cắt ruột thừa bị nhiễm trùng: đó có thể là nhiễm trùng vết thương phẫu thuật hoặc hình thành áp xe trong ổ bụng (mủ tích tụ trong ruột thừa).

Thuyên tắc tĩnh mạch, thuyên tắc phổi, các vấn đề về tim mạch, khó thở, chữa lành vết thương kém… thường gặp ở những người hút thuốc lá, béo phì, tiểu đường, suy tim, suy thận, bệnh phổi,…

4. Chăm sóc bệnh nhân viêm ruột thừa cấp

4.1 Chú ý trong cuộc sống hàng ngày và sử dụng thuốc

Thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau có thể được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân có thể sử dụng miếng đệm sưởi ấm hoặc túi nước đá trên vết mổ để giảm đau.

Trong tuần đầu tiên sau phẫu thuật, bệnh nhân nên tập thể dục nhẹ nhàng và không nâng vật nặng hoặc tham gia các hoạt động gắng sức.

Trong trường hợp ruột thừa chưa vỡ, trẻ có thể trở lại trường 2-3 ngày sau phẫu thuật. Nếu ruột thừa bị vỡ, trẻ có thể trở lại trường 2 tuần sau phẫu thuật. Hầu hết trẻ em có thể tiếp tục tham gia các hoạt động thể thao 1 tuần sau phẫu thuật.

Rửa vết mổ tại nhà nhẹ nhàng, có thể để vết mổ tiếp xúc với không khí để tăng tốc độ bề mặt, tránh sử dụng bột hoặc kem bôi lên vết mổ.

Không tắm hoặc tham gia các hoạt động dưới nước trong 1 tháng cho đến khi vết mổ lành hoàn toàn.

Mặc quần áo thoải mái, tránh mặc quần áo chật vì nó có thể gây kích ứng da xung quanh vị trí vết mổ.

Bảo vệ dạ dày của bạn khi ho bằng cách đặt một chiếc gối trước bụng, ấn vào nó khi ho, cười hoặc xoay người để giảm đau.

Đừng lái xe cho đến lần khám hậu phẫu đầu tiên của bạn.

Có thể leo cầu thang, đi bộ,… để tập thể dục sau phẫu thuật viêm ruột thừa cấp.

Tham khảo ý kiến bác sĩ về thời điểm quan hệ tình dục sau phẫu thuật.

Sẹo lành sau 4-6 tuần và sẽ mềm và mờ dần theo thời gian.

4.2 Chú ý đến chế độ ăn uống của bạn

Sau phẫu thuật, cần chia nhỏ bữa ăn thành nhiều phần nhỏ trong ngày: 6-8 bữa/ngày.

Quay trở lại chế độ ăn cũ theo lời khuyên của bác sĩ vào thời điểm thích hợp.

Uống nhiều nước và đồ uống không chứa caffein, tránh thực phẩm giàu chất béo, dầu mỡ, vv để tránh táo bón sau phẫu thuật.

4.3 Khi nào tôi nên liên hệ với bác sĩ của mình?

Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ khi gặp các triệu chứng sau phẫu thuật sau đây:

Sốt cao trên 38 độ C, ho có thể có hoặc không. Đây là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng phổi hoặc nhiễm trùng ở bụng.

Nhịp tim tăng trên 100 nhịp/phút.

Đau ngực, khó thở đột ngột.

Tăng đau dạ dày hoặc khó chịu.

Vết mổ quá đỏ, sưng hoặc rỉ dịch.

Vết mổ được mở.

Sưng chân và đau bắp chân do hình thành cục máu đông ở chân.

Buồn nôn, nôn, ớn lạnh, đổ mồ hôi quá nhiều.

Tiêu chảy liên tục với sốt (dấu hiệu nhiễm trùng đường ruột).

Táo bón.

Không có khả năng đi vệ sinh hoặc bàng quang trống rỗng.

Sau phẫu thuật viêm ruột thừa cấp, bệnh nhân cần tái khám khoảng 2 tuần sau khi xuất viện. Người bệnh nên sắp xếp tái khám đúng thời điểm để được khám và hỗ trợ tốt nhất.

Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn