Mức độ nghiêm trọng của tâm thần phân liệt

Tâm thần phân liệt là một bệnh tâm thần mãn tính phức tạp dẫn đến rối loạn nhận thức về thực tế, ảo tưởng hoặc ảo giác, và sự cô lập xã hội và mối quan hệ. Trên thực tế, các biểu hiện bệnh rất khác nhau từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

1. Hiểu thêm về tâm thần phân liệt

Tâm thần phân liệt bắt đầu sau đợt rối loạn tâm thần đầu tiên và chưa được xác định hoặc chăm sóc y tế. Dần dần, các triệu chứng mãn tính được thêm vào trong các đợt rối loạn tâm thần cấp tính.

Ba loại triệu chứng tương ứng với ba giai đoạn phát triển mãn tính bao gồm:

Đầu tiên là sự kết hợp của ảo tưởng và ảo giác và có thể dẫn đến cảm giác lạm dụng (hoang tưởng), chứng cuồng ăn, ảo tưởng phi thường và lập dị, thậm chí ảo giác giác quan, thường là thính giác. (bệnh nhân nghe thấy giọng nói), ngoài thị giác, khứu giác, xúc giác, vị giác.

Tiếp theo, các triệu chứng tiêu cực tương ứng với sự suy giảm cảm xúc và cảm xúc. Bệnh nhân tự rút lui và dần cách ly bản thân khỏi gia đình, bạn bè và xã hội. Điều này được chứng minh bằng việc bệnh nhân ít chú ý, ít giao tiếp và thờ ơ hơn, biểu hiện là trầm cảm.

Cuối cùng, sự mạch lạc và logic của lời nói và suy nghĩ bị phá vỡ. Bệnh nhân kém chú ý, khó tập trung, ghi nhớ hoặc hiểu biết. Gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch cho các công việc đơn giản như việc nhà hoặc mua sắm cũng là một nguyên nhân chính gây ra khuyết tật trong cuộc sống hàng ngày.

2. Tuổi vị thành niên, thời kỳ dễ bị tổn thương nghiêm trọng

Tâm thần phân liệt ảnh hưởng đến khoảng 0,7 đến 1% dân số thế giới. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi thiếu niên, từ 15 đến 25 tuổi, bệnh thường bắt đầu sớm, ở dạng nhẹ hơn.

Cơ chế sinh học liên quan đến bệnh này

Bộ não là một cấu trúc năng động được đặc trưng bởi tính dẻo, tức là khả năng cấu trúc và tái cấu trúc theo thời gian, theo các sự kiện và kinh nghiệm. Căng thẳng liên quan đến các tình huống nhất định, tiếp xúc với các chất, làm thay đổi chất lượng của độ dẻo này và có thể tạo ra một số bệnh lý nhất định như tâm thần phân liệt.

Trong độ tuổi từ 10 đến 12 và đến 30 tuổi, quá trình chuyển đổi từ thời thơ ấu sang tuổi trưởng thành được phản ánh trong giai đoạn trưởng thành não đặc biệt dữ dội, trong đó các tế bào thần kinh và vùng tái tổ chức não khác nhau. Do đó, tuổi thiếu niên là giai đoạn quan trọng đối với hoạt động bình thường của não trong tương lai. Phá vỡ các quá trình não đặc trưng có thể có hậu quả nghiêm trọng sau này.

Điều này giải thích tại sao hầu hết các bệnh tâm thần phát triển trước tuổi 25.

3. Một căn bệnh có nguồn gốc di truyền và môi trường

Tâm thần phân liệt là một bệnh có nguồn gốc đa yếu tố. Sự phát triển của nó là kết quả của sự tương tác giữa gen và môi trường, cho thấy có một lỗ hổng di truyền gây ra bởi các yếu tố môi trường.

Di truyền học cho tâm thần phân liệt

Có hai loại khuynh hướng di truyền đối với bệnh: một mặt, một số biến thể di truyền đã được xác định là có liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh tăng nhẹ trong trường hợp tiếp xúc với các yếu tố này. mối nguy môi trường. Tuy nhiên, vì tác động nhỏ nên rất khó xác định chúng.

Mặt khác, một số đột biến điểm hiếm gặp đã được mô tả là có tác động lớn đến nguy cơ phát triển tâm thần phân liệt. Chúng ưu tiên ảnh hưởng đến các gen đóng vai trò trong tính dẻo của tế bào thần kinh, một phần phổ biến với những người liên quan đến các rối loạn phát triển thần kinh khác.

Trên toàn cầu, vai trò của di truyền học do đó vẫn còn vừa phải: tần suất của bệnh vẫn thấp hơn 10 lần so với tần suất của các lỗ hổng di truyền này được tìm thấy trong dân số nói chung. Ở cặp song sinh giống hệt nhau, khi một người bị tâm thần phân liệt, nguy cơ người thứ hai phát triển tình trạng này là khoảng 40%.

Yếu tố môi trường, căng thẳng và thuốc

Các yếu tố môi trường khác nhau có thể thúc đẩy sự phát triển của bệnh, đặc biệt là trong giai đoạn quan trọng của tuổi thiếu niên và đầu tuổi trưởng thành.

Các yếu tố nguy cơ dẫn đến sự khởi phát của rối loạn tâm thần:

Đầu tiên là căng thẳng, căng thẳng, áp lực, đặc biệt là trong thời thơ ấu và thanh thiếu niên

Thứ hai là tiêu thụ cần sa (ma túy) làm tăng gấp đôi nguy cơ tâm thần phân liệt, với mức độ tùy thuộc vào liều lượng, sức mạnh sản phẩm, thời gian sử dụng và tuổi phơi nhiễm.

Cuối cùng, các khía cạnh khác liên quan đến lối sống cũng đóng một vai trò quan trọng: chất lượng giấc ngủ, dinh dưỡng, hấp thụ các yếu tố thần kinh (thúc đẩy sự phát triển và sống sót của tế bào thần kinh). ) dưới dạng folate.

4. Hướng chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân tâm thần phân liệt

Tâm thần phân liệt là một bệnh khó chẩn đoán, vì sự đa dạng của các triệu chứng khác nhau từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác. Do đó, nó thường được phát hiện khi bệnh đã tiến triển trong vài năm.

Và một tập đầu tiên của rối loạn tâm thần không phải lúc nào cũng dẫn đến tâm thần phân liệt: một số người trẻ tuổi sẽ tiến triển thành một rối loạn khác (rối loạn lưỡng cực, rối loạn sử dụng chất kích thích) hoặc một số người, sẽ hồi phục mà không bị rối loạn mãn tính.

Can thiệp trong các giai đoạn ảo tưởng có thể hạn chế nguy cơ chuyển sang các giai đoạn loạn thần hoặc nguy cơ tâm thần phân liệt. Hiện nay người ta đã chứng minh rằng điều trị sớm và thích hợp hạn chế sự xâm nhập vào giai đoạn mãn tính của bệnh, cải thiện cơ hội thuyên giảm và cho phép những người trẻ tuổi tiếp tục học tập và làm việc.

Để phát triển một kế hoạch điều trị tâm thần phân liệt, cần bắt đầu bằng việc xem xét hồ sơ của bệnh nhân, nhóm tuổi, sự hiện diện của lạm dụng chất gây nghiện và môi trường.

Điều trị ma túy và phục hồi chức năng tâm lý xã hội phải được kết hợp với quản lý tích cực các bệnh nghiện đi kèm nếu có.