Bệnh Lyme là căn bệnh do vi khuẩn từ động vật sang người gây ra, gây tổn thương ở một số bộ phận như da, dây thần kinh, tim mạch… Để giúp chẩn đoán bệnh Lyme chính xác nhất, các xét nghiệm xét nghiệm bệnh Lyme là một phần không thể thiếu, có giá trị chẩn đoán rất cao.
1. Bệnh Lyme là gì?
Bệnh Lyme ở người là một bệnh truyền nhiễm, gây ra bởi một xoắn khuẩn có tên khoa học là Borrelia Burgdorferi truyền từ cơ thể động vật sang cơ thể người với đường lây truyền chủ yếu là do ve và côn trùng cắn. Khi bị nhiễm loại vi khuẩn này, cơ thể sẽ xuất hiện tổn thương hệ thần kinh, cơ quan tim mạch, khớp và da. Về dịch tễ học, bệnh thường xảy ra ở Trung Âu, gần đây hơn là ở bang Connecticut của Mỹ. Bệnh xuất hiện ở mọi lứa tuổi và phổ biến nhất vào tháng 6 đến tháng 10 trong năm hoặc đôi khi xuất hiện ở tất cả các tháng trong năm.
Các triệu chứng của bệnh Lyme thay đổi từ giai đoạn này sang giai đoạn khác như sau:
Giai đoạn 1: Sau vài tuần đến vài tháng bị nhiễm vi khuẩn, ban đỏ di cư xuất hiện, đây là một loại phát ban sủi bọt, có thể di chuyển. Sự xuất hiện của phát ban có thể thường xuyên, hình vòng và thường biến mất một cách tự nhiên sau một vài tuần hoặc vài tháng. Phát ban cũng có thể là xuất huyết, không di cư. Ngoài ra, ở giai đoạn này, bệnh nhân cũng có dấu hiệu cúm và dịch não tủy thường bị viêm.
Giai đoạn 2: Viêm màng não – rễ thần kinh bắt đầu xuất hiện, có thể có viêm dây thần kinh sọ não, viêm dây thần kinh, viêm dây thần kinh đơn giản, viêm não, viêm mạch máu não… Dấu hiệu Dấu hiệu nổi bật nhất trong giai đoạn này là hội chứng Bannwarth thần kinh, đây là tình trạng tế bào lympho dịch não tủy tăng lên và rễ thần kinh bị tổn thương gây cảm giác đau. Về tim có khối nhĩ thất, rối loạn nhịp tim, viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, suy tim… Một số tổn thương khác như u lympho da, đau khớp, đau cơ, viêm mắt, viêm mống mắt, viêm màng đệm, viêm dây thần kinh thị giác, viêm tụy, gan to, viêm gan, ho khan, tinh hoàn sưng…
Giai đoạn 3: Đây là giai đoạn muộn, xuất hiện vài tháng đến nhiều năm sau khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Các dấu hiệu điển hình nhất trong giai đoạn này là tổn thương một hoặc nhiều khớp, viêm da teo mạn tính, teo và nhăn da, viêm não mạn, viêm não…
2. Xét nghiệm bệnh Lyme
Xét nghiệm bệnh Lyme là xét nghiệm phát hiện kháng thể đối với xoắn khuẩn Borrelia Burgdorferi trong máu của người bị nhiễm bệnh. Các loại xét nghiệm bệnh Lyme thường có giá trị chẩn đoán rất cao vì đối với những bệnh nhân đã bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, một số trường hợp thường không có triệu chứng lâm sàng nên việc thực hiện các xét nghiệm này là vô cùng cần thiết và hiệu quả trong việc chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Một số loại xét nghiệm bệnh Lyme bao gồm:
Xét nghiệm kháng thể: Loại xét nghiệm phổ biến nhất, được thực hiện bằng cách lấy mẫu dịch tủy sống hoặc dịch khớp. Xét nghiệm này chỉ có giá trị sau 2 tháng nhiễm bệnh vì quá trình hình thành kháng thể khá dài, nó kéo dài trong nhiều năm và đôi khi ngay cả sau khi điều trị.
Xét nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết enzyme (ELISA): Một xét nghiệm giúp xác định kháng thể đối với vi khuẩn gây bệnh một cách nhanh chóng. Đây cũng là xét nghiệm nhạy cảm nhất để chẩn đoán bệnh Lym ở người.
Xét nghiệm Western blot: Một xét nghiệm giúp xác định kháng thể bệnh Lyme và được sử dụng để xác nhận kết quả của xét nghiệm ELISA đã thực hiện trước đó, có giá trị cao trong chẩn đoán bệnh Lyme mãn tính.
Xét nghiệm PCR: là xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase của vi khuẩn gây bệnh Lyme, có khả năng phát hiện nhiễm trùng hoạt động khi bệnh nhân vẫn còn triệu chứng sau khi được điều trị bằng kháng sinh.
Chỉ định thực hiện các xét nghiệm cho bệnh Lyme như sau:
Mọi người xuất hiện ban đỏ lan ra xung quanh, trung tâm nhợt nhạt, còn được gọi là phát ban mắt bò
Cơ thể rất mệt mỏi
Sốt
Nhức đầu, cứng cổ
Đau ở cơ và khớp
Các triệu chứng của nhiễm trùng mạn tính như đau khớp, cứng khớp, dấu hiệu bệnh tim mạch, não, tổn thương thần kinh.
3. Ý nghĩa xét nghiệm của bệnh Lyme
Thông thường, đối với những bệnh nhân không bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh Lyme, sau khi thực hiện các xét nghiệm bệnh Lyme sẽ không tìm thấy kháng thể đối với vi khuẩn gây bệnh, hoặc nếu làm PCR sẽ không thấy DNA. của vi khuẩn gây bệnh trong quá trình phân tích.
Trong trường hợp bệnh nhân có những bất thường có thể bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh Lyme, sau khi xét nghiệm sẽ tìm thấy kháng thể đối với vi khuẩn này, phản ứng PCR cũng sẽ tìm thấy DNA của vi khuẩn. gây bệnh.
Bên cạnh đó, nếu kết quả xét nghiệm bình thường vẫn sẽ có trường hợp âm tính giả, tức là nhiễm vi khuẩn gây bệnh Lyme nhưng không thể hiện trên kết quả xét nghiệm. Những trường hợp này thường gặp với xét nghiệm PCR do cơ thể chưa tạo ra kháng thể chống lại vi khuẩn gây bệnh và thời gian lây nhiễm ngắn nên chưa tìm thấy kháng thể. Nguyên nhân âm tính giả cũng có thể là do nồng độ kháng thể trong mẫu máu quá thấp, hoặc bệnh nhân không được điều trị đúng cách trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng, do đó không thể tìm thấy kháng thể đối với vi khuẩn khi làm xét nghiệm. Bệnh Lyme.
Tương tự, cũng sẽ có trường hợp dương tính giả vì xét nghiệm tìm kháng thể đối với một số vi khuẩn khác như giang mai hoặc virus, hoặc đó là phản ứng tự miễn của cơ thể trong một số bệnh tự miễn. chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ…
Xét nghiệm bệnh Lyme là một trong những xét nghiệm có giá trị nhất trong chẩn đoán và phát hiện bệnh Lyme. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm cũng có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố như nhiễm khuẩn khác, nồng độ lipid máu, nồng độ kháng thể trong máu…, do đó người bệnh cần tìm đến các cơ sở chăm sóc y tế có chuyên môn cao cũng như uy tín để thực hiện và phân tích kết quả xét nghiệm một cách chính xác nhất.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn