Bệnh bạch cầu là một bệnh ung thư khá phổ biến, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, nhưng nếu được phát hiện sớm, bệnh nhân sẽ được điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là những dấu hiệu bệnh bạch cầu mà bạn không nên bỏ qua.
1. Một số dấu hiệu của bệnh bạch cầu
Bệnh bạch cầu cũng được phân loại là một loại ung thư máu. Nguyên nhân gây bệnh là sự sản xuất quá mức bất thường của các tế bào trong tủy xương. Có nhiều loại bệnh bạch cầu, một số chỉ xảy ra ở người lớn và một số khác rất phổ biến ở trẻ em.
Mỗi loại bệnh bạch cầu có thể có các triệu chứng khác nhau, và trong nhiều trường hợp, không có triệu chứng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu sẽ có các triệu chứng sau:
Bệnh nhân bị sốt hoặc cảm thấy ớn lạnh.
Bệnh nhân thường mệt mỏi.
Giảm cân không có lý do rõ ràng.
Hoặc có một số loại nhiễm trùng.
Sưng hạch bạch huyết.
Gan to, lá lách to.
Hoặc chảy máu cam, dễ bầm tím.
Hay xuất huyết dưới da, đây là hiện tượng xuất hiện dưới dạng những đốm nhỏ trên da.
Hoặc đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt là vào ban đêm.
Đau thường xuyên, cảm thấy xương yếu.
Các dấu hiệu của bệnh bạch cầu thường không điển hình và dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Do đó, khi thấy cơ thể có bất kỳ thay đổi bất thường nào, bạn không nên chủ quan mà cần gặp bác sĩ sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu
Dưới đây là một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu:
– Bệnh nhân đã được điều trị ung thư, đã sử dụng hóa trị, xạ trị trong điều trị bệnh. Đây là một yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down, có thể gây ra sự phát triển của bệnh bạch cầu.
Tiếp xúc với một số hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cũng là một yếu tố nguy cơ phát triển bệnh bạch cầu.
Hút thuốc: Khói thuốc lá chứa hàng ngàn chất độc hại. Những chất độc hại này có thể là nguyên nhân gây ra bệnh phổi, bệnh tim mạch,… Bên cạnh đó, thói quen hút thuốc lá cũng là một trong những yếu tố gây ra bệnh bạch cầu dòng tủy cấp.
Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu: Nếu cha mẹ mắc bệnh bạch cầu trong gia đình, nguy cơ phát triển bệnh của trẻ cũng tăng lên.
3. Bệnh bạch cầu được phân loại như thế nào?
Bệnh bạch cầu được phân loại theo hai yếu tố: tốc độ tiến triển của bệnh và loại tế bào bị tổn thương.
Cụ thể như sau:
Phân loại dựa trên tốc độ tiến triển của bệnh
Nếu dựa trên tốc độ phát triển của bệnh bạch cầu, bệnh có thể được chia thành 2 loại như sau:
+ Bệnh bạch cầu cấp: Ở dạng bệnh này, các tế bào máu bất thường thường xuất hiện. Những tế bào máu bất thường này có xu hướng phân chia rất nhanh, khiến bệnh dễ tiến triển hơn. Do đó, bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp cần được điều trị tích cực, kịp thời.
Bệnh bạch cầu mãn tính: Dạng bệnh này liên quan đến các tế bào máu trưởng thành. Các tế bào máu thường sao chép và tích lũy chậm hơn các tế bào bình thường và cũng có thể hoạt động bình thường trong một thời gian. Do đó, các trường hợp mắc bệnh bạch cầu mạn tính thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu.
Phân loại dựa trên loại bạch cầu bị tổn thương
Bệnh bạch cầu lymphocytic: Bệnh bạch cầu lymphocytic là một bệnh ung thư của các tế bào lympho, khi các tế bào gốc phát triển thành các tế bào lympho bất thường. Bệnh thường xảy ra ở người lớn.
Bệnh bạch cầu dòng tủy: Dạng bệnh bạch cầu này có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh ảnh hưởng đến các tế bào tủy, tạo ra các tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
Một số loại bệnh bạch cầu phổ biến hơn bao gồm:
+ Bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (ALL): Có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn.
+ Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML): Bệnh có thể xảy ra ở trẻ em và người lớn nhưng phổ biến nhất ở người lớn.
+ Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL): Thường xảy ra ở người lớn.
+ Một số loại bệnh bạch cầu hiếm gặp khác, chẳng hạn như bệnh bạch cầu tế bào lông hay hội chứng loạn sản tủy,…
4. Điều trị bệnh bạch cầu
Nếu các dấu hiệu của bệnh bạch cầu được phát hiện sớm, bệnh nhân có thể được điều trị hiệu quả hơn. Các bác sĩ cần dựa vào loại bệnh bạch cầu, tình trạng sức khỏe, triệu chứng của bệnh nhân, từ đó có thể đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Một số phương pháp điều trị đang được sử dụng là:
– Hóa trị để tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Khi áp dụng phương pháp này, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như rụng tóc, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy,…
– Ghép tế bào gốc hoặc tủy xương: Với phương pháp này, bệnh nhân cần được điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị liều cao để tiêu diệt tất cả các tế bào bạch cầu bị lỗi. Sau đó tiến hành cấy ghép tế bào gốc. Phương pháp này giúp tăng hiệu quả điều trị cho bệnh nhân nhưng không được khuyến cáo cho bệnh nhi. Lý do là vì hóa trị và xạ trị liều cao có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển sau này của trẻ.
Tham khảo thêm tại https://nhathuocaz.com.vn hoặc https://nhathuochapu.vn https://bacsiviemgan.com