Viêm quanh cuống răng là một bệnh viêm trong các thành phần mô xung quanh chân răng. Nguyên nhân gây viêm quanh cuống răng có thể là do chấn thương răng và nhiễm trùng, có nguy cơ áp xe và hoại tử tủy nếu không được điều trị đúng cách.
1. Nguyên nhân gây viêm quanh cuống răng
1.1. Viêm quanh cuống răng do nhiễm trùng
Viêm tủy, tủy hoại tử, dẫn đến viêm xung quanh chân răng. Quá trình viêm tủy là do vi khuẩn xâm nhập từ lỗ sâu đục, giải phóng một loạt các chất độc hại vào các mô peripedic, bao gồm:
Nội độc tố và exotoxin được sản xuất bởi vi khuẩn.
Các enzyme phân giải protein, bao gồm acid phosphatase, ß-glucuronidase, và arylsulfatase.
Các enzyme phá hủy cấu trúc đàn hồi và keo.
Prostaglandin và interleukin 6 gây tái hấp thu xương.
Ngoài ra, cũng có một nguyên nhân gây viêm nha chu do nhiễm trùng nha chu, trong đó vi khuẩn từ mô nha chu xâm nhập vào vùng rễ.
1.2. Bệnh viêm quanh cuống răng do chấn thương răng
Đối với chấn thương cấp tính: Chấn thương có tác động mạnh đến răng, dẫn đến vỡ mạch máu trong chân răng, sau đó có điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhập của vi khuẩn, gây viêm quanh đỉnh, thường là viêm nha chu. đỉnh cấp tính.
Đối với chấn thương mãn tính: Chấn thương nhẹ như chấn thương tắc nghẽn, núm phụ, chấn thương do bệnh nhân bruxism, thói quen xấu, chẳng hạn như cắn chỉ, cắn móng tay,… thường xuyên, dẫn đến tổn thương nha chu viêm mãn tính.
1.3. Viêm quanh cuống răng do sai sót trong điều trị
Nguyên nhân gây bệnh có thể bắt nguồn từ hàn dư thừa, hình ảnh quá cao, chấn thương tắc nghẽn hoặc do lỗi trong điều trị ống rễ:
Trong quá trình lấy kênh gốc và làm sạch kênh, đẩy bụi bẩn vào vùng rễ, vô tình gây bội nhiễm.
Tắc nghẽn ống tủy là do các yếu tố cơ học, chẳng hạn như vỡ dụng cụ, hoặc do các tác nhân hữu cơ như sự hình thành các phích cắm ngà răng trong lòng ống.
Xé rộng hoặc di chuyển lỗ gốc.
Các tổ chức bị nhiễm bệnh vô tình bị đẩy vào cuống trong quá trình xử lý kênh gốc hoặc dị vật xâm nhập, chẳng hạn như sợi cellulose từ nón giấy, bột talc từ găng tay,…
Mất đường gây thủng kênh.
Các vi khuẩn trong khoang tủy có sức đề kháng với chất khử trùng ống chân răng trong răng đang điều trị ống chân răng.
Sử dụng chất khử trùng quá mạnh hoặc có đặc tính kích thích mạnh (như trioxymethylene).
Chất trám quá thân là nơi để vi khuẩn tồn tại và phát triển.
2. Nhận biết các triệu chứng viêm quanh cuống răng
Khi bị viêm nha chu cấp tính, bệnh nhân thường bị mệt mỏi, sốt cao ≥ 38 ̊C, kèm theo các dấu hiệu nhiễm trùng như khô môi, lưỡi bẩn, đôi khi có phản ứng hạch bạch huyết ở khu vực dưới hàm hoặc dưới cằm. .
Bệnh nhân cảm thấy đau răng: Cơn đau là tự nhiên, liên tục, nghiêm trọng, lan đến vùng đau nửa đầu. Mức độ đau tăng lên khi nhai, không thuyên giảm bằng thuốc giảm đau, bệnh nhân có thể xác định rõ vị trí của răng đau. Răng bị đau khi chạm vào trước khi cắn, khiến bệnh nhân bị đau và không dám nhai.
Ngoài ra, vùng da bên ngoài tương ứng với vị trí răng bị tổn thương bị sưng, đỏ, đau, không có ranh giới rõ ràng, đau khi ấn, có hạch bạch huyết tương ứng. Răng có thể bị đổi màu hoặc không đổi màu, khi kiểm tra, người ta thường thấy rằng các tổn thương là do sâu răng chưa được niêm phong, hoặc răng đã được điều trị, hoặc có những tổn thương khác không phải do sâu răng. Dấu hiệu điển hình của viêm quanh răng cấp tính là cơn đau dữ dội hơn nhiều khi gõ vào răng của bệnh nhân so với bộ gõ ngang. Niêm mạc ở hốc nướu tương ứng với vùng rễ cũng bị sưng, đỏ, đau và lỏng lẻo.
3. Các biến chứng thường gặp
Nếu bệnh không được phát hiện, điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng phức tạp, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bệnh nhân. Các biến chứng cục bộ có thể được chú ý ngay lập tức là áp xe ở khu vực xung quanh hoặc gây viêm hạch bạch huyết và các hạch bạch huyết, viêm tủy xương.
Biến chứng toàn thân của viêm nha chu liên quan đến bệnh tim mạch, viêm thận, viêm khớp, gây đau nửa đầu tương tự như đau dây thần kinh V, ngoài khả năng sốt kéo dài, rất khó chẩn đoán. đoán chính xác.
4. Viêm quanh cuống răng cần điều trị sớm và dứt điểm
Điều trị viêm nha chu dựa trên nguyên tắc loại bỏ tất cả các mô bị nhiễm bệnh và hoại tử trong ống tủy. Tuy nhiên, tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ có chỉ định phù hợp.
Mục tiêu chính của điều trị là thoát nước tốt các mô viêm ở cuống, niêm phong hệ thống ống tủy, do đó tạo điều kiện cho sự phục hồi của mô cuống. Trong trường hợp khi điều trị nội nha không cho kết quả khả quan, bác sĩ sẽ xem xét cho bệnh nhân chỉ định phẫu thuật ống tủy.