Định lượng virus viêm gan B là một trong những xét nghiệm cần thiết trong chẩn đoán, kiểm tra và đánh giá hiệu quả điều trị. Do đó, xét nghiệm này thường được chỉ định cho những bệnh nhân đang được điều trị viêm gan B, do đó thay đổi quá trình điều trị cho phù hợp. Vậy xét nghiệm nào có thể định lượng virus viêm gan B?
1. Mục đích xét nghiệm virus viêm gan B định lượng
Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây viêm gan siêu vi hiện nay. Ước tính có hơn 2 tỷ người trên toàn thế giới bị nhiễm virus viêm gan B, số người mắc bệnh gan mãn tính là khoảng 350 triệu người. Cách lây nhiễm dễ dàng, điều trị khó khăn và dễ tái phát là những lý do khiến virus viêm gan B đang trở thành một trong những mối quan tâm hàng đầu về sức khỏe.
Virus viêm gan B là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh gan
Trong chẩn đoán và đánh giá virus viêm gan B, ngoài các triệu chứng lâm sàng, các bác sĩ cũng cần thực hiện nhiều xét nghiệm đánh giá khác. Bao gồm xét nghiệm định lượng vi-rút viêm gan B để:
1.1. Xem xét quyết định điều trị
Mặc dù số người nhiễm virus viêm gan B rất lớn, nhưng không phải ai cũng mắc bệnh. Ở những người mang mầm bệnh khỏe mạnh, kết quả xét nghiệm dương tính với HBsAg nhưng tải lượng virus thấp, có hoặc không có vi-rút hoàn toàn.
Tuy nhiên, ở những người có hệ miễn dịch yếu, virus không được kiểm soát mà phát triển và nhân lên trong gan, kết quả định lượng của virus viêm gan B sẽ được nhìn thấy rõ ràng. Tại thời điểm này, xét nghiệm cho thấy virus hoàn chỉnh trong máu với số lượng lớn.
Sự gia tăng bất thường về lượng virus viêm gan B cho thấy bệnh đang tiến triển
1.2. Theo dõi hiệu quả điều trị
Thuốc kháng vi-rút được sử dụng trong điều trị viêm gan B để kiểm soát lượng virus trong gan và sự sinh sản của nó. Nếu thuốc kháng retrovirus được sử dụng trong 1-3 tháng, xét nghiệm định lượng virus viêm gan B giảm 100 lần, nó được coi là điều trị hiệu quả.
Cùng với đó, nếu virus hoàn chỉnh không còn được tìm thấy trong máu, điều đó cho thấy bệnh đã tiến triển tốt, đáp ứng với điều trị và tiếp tục theo dõi. Hiện nay, bệnh nhân điều trị viêm gan B được chỉ định xét nghiệm định lượng 6 tháng/lần để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh kịp thời khi có dấu hiệu kháng thuốc.
1.3. Phát hiện kháng thuốc
Nếu việc điều trị có hiệu quả trong một khoảng thời gian nhất định, số lượng virus viêm gan B thấp nhưng lại cao, nguy cơ cao là virus có khả năng kháng thuốc. Nó cũng có thể là do bệnh nhân không tuân thủ điều trị, vì vậy cần phải kiểm tra cẩn thận.
Đột biến kháng thuốc do virus viêm gan B gây khó khăn cho việc điều trị
Kết quả xét nghiệm định lượng virus viêm gan B kết hợp với xét nghiệm HBeAg, Anti-HBeAg, men gan có thể phát hiện nguy cơ đột biến virus.
2. Những xét nghiệm nào có thể định lượng virus viêm gan B?
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B là xét nghiệm HBV-DNA, là cốt lõi của một loại virus hoàn chỉnh được nhân bản từ các tế bào gan bị nhiễm bệnh và có trong máu. Do đó, xét nghiệm HBV-DNA có thể định lượng chính xác lượng virus trên một đơn vị huyết tương hoặc huyết thanh (thường là bản sao/ml hoặc IU/ml).
Kết quả định lượng HBV-DNA của virus viêm gan B như sau:
• HBV-DNA trên 10.000 IU/ml: Nồng độ virus cao.
• HBV-DNA đạt từ 2.000 – 10.000 IU/ml: Nồng độ virus trung bình.
• HBV-DNA dưới 2,000 IU / ml: Tải lượng virus thấp.
Xét nghiệm này được thực hiện trên mẫu máu, vì vậy nó có thể được thực hiện hàng năm tùy thuộc vào mục đích theo dõi, quản lý tình trạng hoặc ngăn ngừa tái phát. Ngoài ra, các trường sau đây cũng cần kết quả xét nghiệm virus viêm gan B định lượng, bao gồm:
Xét nghiệm định lượng vi-rút viêm gan B thường được chỉ định trong đánh giá điều trị bệnh
• TH1: Xét nghiệm không cho thấy sự hiện diện của HBV-DNA trong mẫu máu.
• TH2: Đo nồng độ HBV-DNA cụ thể.
• TH3: Nồng độ HBV-DNA dưới ngưỡng có thể phát hiện được (khoảng 20 IU / ml).
Trong chẩn đoán và điều trị bệnh, xét nghiệm định lượng virus viêm gan B cần kết hợp với các kết quả xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Nồng độ virus viêm gan B cao trong máu có nghĩa là virus đang nhân lên rất nhanh trong gan, nếu tình trạng này tiếp tục, bệnh nhân có thể phải đối mặt với nguy cơ biến chứng như ung thư gan và xơ gan.
Cần tiếp tục theo dõi định lượng virus viêm gan B kết hợp với chỉ số chức năng gan, siêu âm gan,… để can thiệp sớm khi bệnh có dấu hiệu tiến triển nghiêm trọng.
Ngoài ra, mức độ cao của virus viêm gan B trong máu cho thấy nguy cơ lây lan cao cho người khác, vì vậy bệnh nhân cũng cần thực hiện các biện pháp tự cách ly thích hợp.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả định lượng của virus viêm gan B
Lượng vi rút viêm gan B có trong mẫu máu được phân tích có thể không chính xác do một số yếu tố như:
3.1. Thời gian lưu trữ lâu
Thời gian lưu trữ quá mức trong điều kiện không an toàn có thể làm giảm chữ ký của vi-rút, dẫn đến kết quả định lượng không chính xác.
3.2. Chất chống đông Heparin
Thuốc chống đông máu này được bao gồm trong ống thu thập mẫu bệnh phẩm để giữ cho máu không đông lại để lưu trữ và xét nghiệm dễ dàng hơn. Nhưng chất này có thể khiến mẫu bị ức chế với phản ứng PCR – phản ứng trong xét nghiệm định lượng virus viêm gan B.
Thuốc chống đông máu có thể ảnh hưởng đến kết quả định lượng của virus viêm gan B
3.3. Vấn đề ăn uống trước khi thử nghiệm
Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn về thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc có thể gây ra dương tính giả.
Xét nghiệm virus viêm gan B định lượng có nhiều vai trò trong việc phát hiện, chẩn đoán, đánh giá điều trị và tái phát cho bệnh nhân. Nếu được chỉ định, hãy làm theo xét nghiệm và các hướng dẫn điều trị khác.
Chỉ định xét nghiệm định lượng vi-rút viêm gan B
Bắt đầu điều trị
Ở những bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan B mạn tính, xét nghiệm HBV-DNA định lượng là một trong những tiêu chí để bắt đầu điều trị kháng retrovirus.
Chỉ định điều trị:
– ALT tăng hơn 2 lần giá trị bình thường hoặc bằng chứng xác nhận xơ gan/xơ gan tiến triển bất kể mức ALT.
– HBV-DNA ≥ 105 bản/ml (20.000 IU/ml) nếu HBeAg (+) hoặc HBV-DNA ≥ 104 bản/ml (2.000 IU/ml) nếu HBeAg (-).
Theo dõi trong và sau khi điều trị: Xét nghiệm DNA HBV được theo dõi 3-6 tháng một lần cùng với các xét nghiệm khác (AST, ALT, creatinine huyết thanh, HBeAg, Anti-HBe) để đánh giá đáp ứng điều trị cũng như điều trị. đánh giá tái phát sau khi ngừng điều trị.
– Đáp ứng vi-rút: DNA HBV giảm xuống mức không thể phát hiện được bằng PCR và mất HBeAg ở bệnh nhân HBeAg (+).
– Nguyên phát không đáp ứng: HBV DNA giảm <1log10 IU/ml sau 12 tuần điều trị (EASLD) hoặc giảm <2log10 IU/ml sau 24 tuần điều trị (AASLD). (Không áp dụng cho điều trị bằng Interferon).
• Tái phát vi-rút: HBV DNA tăng lên 1 log10 IU/ml (tăng gấp 10 lần) sau khi ngừng điều trị ít nhất 4 tuần.
Đánh giá việc ngừng thuốc kháng vi-rút
• Trong trường hợp HBeAg (+): sau 6-12 tháng, chuyển đảo huyết thanh HBeAg và HBV-DNA dưới ngưỡng phát hiện.
• Trong trường hợp HBeAg (-): HBV-DNA dưới ngưỡng phát hiện trong 3 xét nghiệm liên tiếp cách nhau 6 tháng.
Đánh giá điều trị thất bại
• ALT có thể tăng trở lại.
• Suy virus nguyên phát hoặc tái phát.
Cách thu thập và lưu trữ mẫu vật
Cách lấy mẫu
– Chống đông huyết thanh hoặc huyết tương với EDTA
– Thể tích: 4 ml
Bảo quản
– Máy ly tâm để thu thập huyết thanh/huyết tương trong vòng 6 giờ sau khi lấy máu. Chuyển huyết thanh / huyết tương vào một ống kín và bảo quản trong tủ đông.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm
– Không sử dụng ống chống đông máu Heparin vì nó có thể ức chế phản ứng PCR.
– Các mẫu cần được phân tích ngay sau khi lấy máu để có kết quả chính xác. Trong trường hợp thời gian chờ đợi lâu, nên tách huyết tương/huyết thanh, bảo quản trong lồng ấp để tránh phản ứng ức chế PCR.