Bệnh đái tháo nhạt là một bệnh mãn tính xảy ra do giảm hormone ADH trong quá trình chuyển hóa nước của cơ thể, gây rối loạn cân bằng nước. Đây là căn bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
1. Tổng quan về khả năng cân bằng nước của cơ thể
Nước chiếm 70% trọng lượng cơ thể, giúp kiểm soát mức điện giải, đặc biệt là natri và kali. Do đó, điều cực kỳ quan trọng là phải giữ cân bằng giữa lượng nước vào và lượng nước ra khỏi cơ thể.
Cơ thể kiểm soát cân bằng nước theo hai cách chính:
Làm cho bạn cảm thấy khát, thúc đẩy uống nhiều nước hơn;
Kiểm soát cân bằng nước thông qua hormone chống bài niệu ADH để kiểm soát lượng nước được đào thải khỏi cơ thể qua nước tiểu.
ADH (còn được gọi là vasopressin) là một loại hormone được sản xuất bởi vùng dưới đồi trong não. ADH sau đó được vận chuyển đến tuyến yên và giải phóng vào máu. Khi vào máu, ADH tác động lên thận, khiến thận bài tiết ít nước hơn trong nước tiểu (nước tiểu đậm đặc hơn).
Nếu cơ thể bị mất nước, cảm giác khát sẽ thúc đẩy lượng nước uống và ADH được tiết ra nhiều hơn để giảm lượng nước bài tiết qua nước tiểu. Khi cơ thể có quá nhiều nước, cảm giác khát sẽ biến mất, ADH sẽ được tiết ra ít hơn để tăng lượng nước bài tiết qua nước tiểu (nước tiểu trở nên loãng hơn).
2. Bệnh đái tháo nhạt là gì?
Bệnh đái tháo nhạt là một rối loạn về khả năng cân bằng nước của cơ thể. Thận của bệnh nhân không còn khả năng giữ nước, gây đi tiểu thường xuyên. Do đó, bệnh nhân sẽ trở nên khát nước, muốn uống nhiều nước hơn, nước tiểu loãng hơn. Nếu bạn bị bệnh tiểu đường insipidus, bạn có thể dễ dàng bị mất nước. Vào thời điểm đó, nồng độ natri và kali trong máu trở nên mất cân bằng và tăng lên.
Bệnh đái tháo nhạt là một căn bệnh hiếm gặp, tỷ lệ hiện mắc là 1: 25000 người. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng chủ yếu xảy ra ở người lớn. Bệnh tiểu đường insipidus cũng có thể xảy ra trong thai kỳ.
3. Các loại bệnh tiểu đường insipidus
Có 2 loại bệnh tiểu đường insipidus:
3.1 Bệnh đái tháo nhạt trung ương
Bệnh đái tháo nhạt trung ương, còn được gọi là bệnh tiểu đường thần kinh insipidus, xảy ra khi tổn thương vùng dưới đồi và tuyến yên làm giảm sản xuất và bài tiết ADH, làm giảm lượng ADH lưu thông trong máu. Do ADH giúp thận tập trung nước tiểu, nếu lượng ADH tiết ra ít hơn, nước tiểu bài tiết ra khỏi cơ thể sẽ ngày càng loãng hơn.
Tình trạng này xảy ra do nhiều nguyên nhân như:
Chấn thương đầu;
Khối u lành tính hoặc ác tính trong não hoặc tuyến yên;
Phẫu thuật não xung quanh tuyến yên hoặc vùng dưới đồi;
Thiếu oxy não hoặc thiếu máu não nặng;
Bệnh tiểu đường vô căn insipidus (tế bào vùng dưới đồi bị tổn thương và ngừng sản xuất ADH) gây ra bởi một bệnh tự miễn;
Nhiễm trùng: Viêm não và viêm màng não;
Gan nhiễm mỡ cấp tính ở phụ nữ mang thai;
Di truyền (hiếm).
Nếu bệnh tiểu đường trung ương insipidus là do chấn thương đầu hoặc phẫu thuật não, nó thường chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn, một vài tuần.
3.2 Bệnh đái tháo nhạt do thận
Trong trường hợp bệnh tiểu đường thận insipidus, ADH vẫn thường được bài tiết qua não nhưng thận có khả năng chống lại tác động của ADH. ADH không thể làm cho thận tập trung nước tiểu, dẫn đến cơ thể bài tiết một lượng lớn nước tiểu pha loãng (polyuria), bệnh nhân khát nước và uống nhiều nước (hạ huyết áp).
Bệnh tiểu đường thận insipidus là rất hiếm. Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm:
Nguyên nhân gây bệnh thận mãn tính;
Sử dụng một số loại thuốc như lithium với liều lượng quá cao;
Di truyền (rất hiếm).
4. Triệu chứng của bệnh đái tháo nhạt
Đi tiểu thường xuyên, 3 – 20 lít/ngày, có thể lên tới 40 lít/ngày;
Đi tiểu thường xuyên, thường là nửa giờ một lần trong suốt cả ngày;
Thức dậy thường xuyên vào ban đêm để đi tiểu;
Cảm thấy khát mặc dù uống nhiều nước, đặc biệt là nước lạnh;
Mất nước, nghiêm trọng hơn nếu bệnh nhân không uống đủ nước để thay thế nước bị mất qua nước tiểu. Các triệu chứng mất nước bao gồm đau đầu, khô miệng, khô da, chóng mặt, choáng váng, chuột rút, thờ ơ, bất tỉnh;
Mệt mỏi và giảm tập trung do thiếu ngủ vì thức dậy đi tiểu nhiều lần trong đêm;
Trẻ em mắc bệnh tiểu đường insipidus thường quấy khóc, khó bình tĩnh, đái dầm về đêm, tiểu không tự chủ vào ban ngày, chậm phát triển, chán ăn, thiếu cân và mệt mỏi.
5. Chẩn đoán bệnh đái tháo nhạt
Khám lâm sàng: Dựa trên các triệu chứng lâm sàng hoặc sau khi bệnh nhân gần đây bị chấn thương đầu, trải qua phẫu thuật não;
Xét nghiệm máu và nước tiểu: Nồng độ kali và natri trong máu có thể tăng cùng với bệnh đái tháo nhạt; lượng đường trong máu (glucose) và nước tiểu nên được kiểm tra để loại trừ bệnh tiểu đường;
Xét nghiệm nhịn ăn nước: Bệnh nhân không nên uống hoặc uống chất lỏng trong 6-8 giờ để đo lượng nước tiểu. Nếu cơ thể hoạt động bình thường, lượng nước tiểu sẽ giảm khi không uống nước trong một thời gian dài. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường insipidus, lượng nước tiểu gần như không thay đổi;
Thử nghiệm sử dụng hormone chống bài niệu: Sau khi áp dụng xét nghiệm nhịn ăn nước, bệnh nhân được tiêm hoặc uống một loại thuốc tương tự như ADH. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường trung ương insipidus, lượng nước tiểu sẽ giảm sau khi dùng thuốc vì thuốc đã thay thế việc thiếu ADH trong cơ thể. Trong trường hợp bệnh tiểu đường thận insipidus, lượng nước tiểu không thay đổi hoặc chỉ giảm rất nhỏ;
Các xét nghiệm khác: Được sử dụng để tìm ra nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường insipidus. MRI não có thể được thực hiện để tìm kiếm thiệt hại cho não và tuyến yên.
6. Điều trị bệnh đái tháo nhạt
6.1 Điều trị bệnh đái tháo nhạt trung ương
Điều trị triệt để nguyên nhân gây bệnh: Nếu nguyên nhân gây đái tháo nhạt là sự xuất hiện của khối u ở vùng dưới đồi hoặc tuyến yên, bệnh nhân sẽ được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp;
Kiểm soát lượng chất lỏng: Bệnh nhân đái tháo nhạt nhẹ có thể uống đủ nước để làm dịu cơn khát và giữ mức điện giải trong máu ổn định, kết hợp với theo dõi nồng độ điện giải trong máu;
Sử dụng Desmopressin: Có tác dụng tương tự như ADH, được sử dụng qua thuốc nhỏ mũi, xịt mũi hoặc uống, dùng 1-3 lần/ngày theo liều do bác sĩ quyết định.
Các trường hợp đái tháo nhạt do chấn thương đầu hoặc phẫu thuật não chỉ cần điều trị trong vài tuần. Đối với các nguyên nhân khác, điều trị bệnh tiểu đường insipidus có thể là suốt đời.
6.2 Điều trị bệnh đái tháo nhạt
Thay đổi thuốc theo lời khuyên của bác sĩ nếu bệnh tiểu đường gây thận insipidus là tác dụng phụ của một số loại thuốc như lithium;
Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường thận nhẹ insipidus có thể uống nhiều nước để tránh mất nước. Đồng thời, bệnh nhân nên thay đổi chế độ ăn uống để giảm lượng nước tiểu như ăn ít muối, hạn chế thực phẩm chế biến, thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng,…);
Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường thận nặng insipidus có thể được điều trị bằng hydrochlorothiazide để giảm lượng nước tiểu bài tiết qua thận.
Ghi
Bệnh nhân đái tháo nhạt bị tiêu chảy, nôn mửa cần uống nhiều nước để tránh mất nước;
Chú ý không thừa cân khi uống nhiều nước hơn lượng nước thải ra vì lượng nước dư thừa có thể làm xáo trộn nồng độ điện giải trong cơ thể, đặc biệt là natri thấp. Các dấu hiệu của nước dư thừa và hạ natri máu bao gồm đau đầu, tăng cân, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ, hoặc thậm chí co giật và mất ý thức.
Bệnh tiểu đường insipidus có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh như đi tiểu thường xuyên, khát nước quá mức, mất nước, mệt mỏi, v.v., tốt nhất bệnh nhân nên đi khám bác sĩ sớm để được chẩn đoán và điều trị tích cực và hiệu quả.