Khớp vai là khớp được sử dụng nhiều nhất nên rất dễ bị tổn thương do viêm nhiễm hoặc chấn thương. Điều trị nội khoa chỉ giảm đau và kháng viêm nhưng hiện nay đã được ghi nhận là có hiệu quả từ huyết tương giàu tiểu cầu PRP. Hãy cùng tìm hiểu về căn bệnh này và những phương pháp điều trị mới nhằm cải thiện vận động và chất lượng cuộc sống cho bạn và người thân trong bài viết dưới đây.
1. Viêm chóp xoay vai là gì?
Vòng quay của khớp vai bao gồm các gân xương cánh tay và xương bả vai gắn vào đỉnh của xương cánh tay. Các gân cơ bám chắc và giao thoa với nhau tạo thành gân chóp xoay, có chức năng cố định khớp vai. Điều này mang lại cho khớp vai phạm vi chuyển động lớn nhất.
Nếu khớp vai phải cử động quá nhiều, nhất là ở những người có các động tác đưa tay lên đầu lặp đi lặp lại trong công việc hàng ngày hay chơi thể thao, khuân vác nặng sai tư thế,… gân của khớp vai rất dễ bị tổn thương. dễ bị tổn thương và kích ứng, gây ra phản ứng viêm.
Ngoài ra, tổn thương chóp xoay của khớp vai có thể gặp khi người bệnh nằm nghiêng đau khi ngủ, chấn thương do ngã, va đập hoặc khi xương cựa hoặc một phần lớn xương bả vai nhô ra gây viêm nhiễm. gân chóp xoay.
Vòng quay của khớp vai bao gồm các gân xương cánh tay và xương bả vai gắn vào đỉnh của xương cánh tay.
2. Biểu hiện của bệnh viêm chóp xoay vai
Căn bệnh này thường xuất hiện ở những người ngoài 40 tuổi và triệu chứng đầu tiên luôn là đau mỏi vùng vai gáy.
Khi cơn đau do đau cơ chóp xoay gây ra, nó có thể được mô tả là cơn đau âm ỉ sâu trong vai lan lên cổ hoặc xuống cánh tay nhưng không lan ra ngoài khu vực khuỷu tay. Các cơn đau thường xuất hiện về đêm khuya, sau một ngày làm việc mệt mỏi và khiến người bệnh mất ngủ, nhất là khi nằm nghiêng bên vai bị đau. Ngoài ra, người bệnh có thể có cảm giác yếu cánh tay, mỏi khi nhấc bổng khiến họ khó khăn trong việc chải đầu, mặc áo hay đưa tay ra sau đầu.
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sẽ kiểm tra chuyển động của khớp vai ở nhiều vị trí và góc độ khác nhau. Chuyển động thụ động của vòng quay vai sẽ hạn chế biên độ đau ở một số góc độ và vị trí nhất định. Đôi khi chẩn đoán cần siêu âm hoặc hình ảnh để xác định nguyên nhân gây viêm chóp xoay chóp xoay cũng như loại trừ các khả năng khác gây đau khớp như rách, đứt gân, chèn ép, v.v.
3. Cách điều trị viêm khớp vai chóp xoay
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tình trạng viêm hoặc rách chóp xoay, độ tuổi và nhu cầu vận động của bệnh nhân, các chiến lược điều trị khác nhau sẽ được áp dụng. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân sẽ cải thiện chức năng khi nghỉ ngơi kết hợp dùng thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng.
Trường hợp phản ứng viêm nặng, vùng da quanh khớp sưng, nóng, đỏ, bệnh nhân đau nhiều, dùng thuốc giảm đau toàn thân không hiệu quả, có thể phải tiêm corticoid vào khớp. Khi đó, việc tiêm corticoid trực tiếp vào khớp vai cần được thực hiện cẩn thận, trong môi trường vô trùng và do bác sĩ có kinh nghiệm thực hiện vì nếu nhiễm trùng, máu tràn vào ổ khớp sẽ rất nguy hại, khớp vai có nguy cơ bị biến dạng. mất chức năng cơ bắp vĩnh viễn.
Một số ít trường hợp cần phẫu thuật để loại bỏ gai xương, sửa chữa và phục hồi gân, giải phóng chèn ép, khâu gân chóp xoay, v.v. Những phẫu thuật này hầu như luôn có thể được thực hiện hoàn toàn qua đường khâu. nội soi, hạn chế tối đa tổn thương các cơ xung quanh, thời gian phục hồi nhanh chóng.
Ngoài ra, dựa trên những thành tựu tiên tiến của y học, phương pháp điều trị viêm khớp vai bằng huyết tương giàu tiểu cầu cũng đã được áp dụng và ghi nhận nhiều kết quả khả quan.
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị bệnh chóp xoay vai.
4. Huyết tương giàu tiểu cầu trong điều trị viêm khớp chóp xoay vai
Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) được chiết xuất từ máu của chính bệnh nhân, trong đó nồng độ tiểu cầu và các yếu tố sinh học phân tử cao gấp nhiều lần so với máu bình thường. Nguyên lý trị liệu này dựa trên chức năng của tiểu cầu có khả năng giải phóng các yếu tố tăng trưởng và các phân tử sinh học để kích thích tốc độ và quá trình tái tạo tại chỗ của các tế bào mô. Đây vốn dĩ là quá trình tự nhiên của cơ thể, khi các mô bị viêm, bị thương, bầm tím.
Phương pháp điều trị này có độ an toàn tương đối cao do lấy máu tự thân, không có khả năng lây nhiễm, không gây dị ứng và không có nguy cơ tương kỵ. Sau khi lấy và chuẩn bị máu, huyết tương giàu tiểu cầu được tiêm vào khớp. Các triệu chứng tiêu viêm, giảm đau sẽ nhanh chóng được cải thiện